ASTMA333/ASMESA333Gr.3 vàLớp 6ống thép hàn và ống thép liền mạch dùng cho thiết bị đông lạnh có các đặc điểm sau:
Thành phần hóa học
Lớp 3: Hàm lượng cacbon ≤0,19%, hàm lượng silic 0,18%-0,37%, hàm lượng mangan 0,31%-0,64%, hàm lượng phốt pho và lưu huỳnh ≤0,025% và cũng chứa 3,18%-3,82% niken.
Lớp 6: Hàm lượng cacbon ≤0,30%, hàm lượng silic ≥0,10%, hàm lượng mangan 0,29%-1,06%, hàm lượng phốt pho và lưu huỳnh Tất cả ≤0,025%.
Tính chất cơ học
Lớp 3: độ bền kéo ≥450MPa, giới hạn chảy ≥240MPa, độ giãn dài ≥30% theo chiều dọc, ≥20% theo chiều ngang, nhiệt độ thử va đập thấp là -150°F (-100°C).
Lớp 6: độ bền kéo ≥415MPa, giới hạn chảy ≥240MPa, độ giãn dài ≥30% theo chiều dọc, ≥16,5% theo chiều ngang, nhiệt độ thử va đập thấp là -50°F (-45°C).
Quy trình sản xuất
Luyện kim: Sử dụng lò điện hoặc bộ chuyển đổi và các thiết bị khác để khử oxy, loại bỏ xỉ và hợp kim hóa thép nóng chảy để thu được thép nóng chảy nguyên chất.
Cán: Đưa thép nóng chảy vào máy cán ống để cán, giảm dần đường kính ống và đạt được độ dày thành ống cần thiết, đồng thời làm nhẵn bề mặt ống thép.
Gia công nguội: Thông qua gia công nguội như kéo nguội hoặc cán nguội, độ chính xác và chất lượng bề mặt của ống thép có thể được cải thiện hơn nữa.
Xử lý nhiệt: Nói chung, quá trình xử lý được thực hiện ở trạng thái thường hóa hoặc thường hóa và ram để loại bỏ ứng suất dư bên trong ống thép và cải thiện hiệu suất toàn diện của ống.
Lĩnh vực ứng dụng
Hóa dầu: Dùng để chế tạo đường ống bình chịu áp suất nhiệt độ thấp và đường ống trao đổi nhiệt độ thấp trong lĩnh vực dầu khí, công nghiệp hóa chất... có thể đáp ứng yêu cầu sử dụng trong môi trường nhiệt độ thấp như khí thiên nhiên hóa lỏng, bồn chứa khí thiên nhiên, đường ống truyền tải nhiệt độ thấp...
Khí thiên nhiên: Thích hợp cho đường ống dẫn khí thiên nhiên, bồn chứa khí và các thiết bị khác để đảm bảo vận hành an toàn trong môi trường nhiệt độ thấp.
Các lĩnh vực khác: Nó cũng được sử dụng trong điện, hàng không vũ trụ và đóng tàu, chẳng hạn như vật liệu cấu trúc chính cho tụ điện, nồi hơi và các thiết bị khác trong thiết bị điện, và vật liệu cấu trúc chính cho hệ thống thủy lực, hệ thống nhiên liệu và các thiết bị khác trong lĩnh vực hàng không vũ trụ.
Thông số kỹ thuật và kích thước
Các thông số kỹ thuật và kích thước phổ biến có phạm vi rộng, chẳng hạn như đường kính ngoài 21,3-711mm, độ dày thành 2-120mm, v.v.
Ống thép liền mạch Gr.6, đặc biệt là ASTM A333/A333M GR.6 hoặc SA-333/SA333M GR.6Ống thép liền mạch nhiệt độ thấp, là vật liệu công nghiệp quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều trường hợp đòi hỏi độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp và độ bền cao. Sau đây là giới thiệu chi tiết về ống thép liền mạch Gr.6:
1. Tiêu chuẩn thực hiện và tài liệu
Tiêu chuẩn thực hiện: Ống thép liền mạch Gr.6 thực hiện các tiêu chuẩn ASTM A333/A333M hoặc ASME SA-333/SA333M do Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM) và Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) ban hành và được sử dụng cụ thể để chỉ định các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép liền mạch và ống thép hàn cho nhiệt độ thấp.
Vật liệu: Ống thép liền mạch Gr.6 là ống thép nhiệt độ thấp không chứa niken, sử dụng thép độ bền nhiệt độ thấp hạt mịn đã khử oxy bằng nhôm, còn được gọi là thép khử nhôm. Cấu trúc kim loại của nó là ferit lập phương tâm khối.
2. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của ống thép liền mạch Gr.6 chủ yếu bao gồm:
Cacbon (C): Hàm lượng thấp, thường không quá 0,30%, có tác dụng làm giảm độ giòn của thép.
Mangan (Mn): Hàm lượng từ 0,29% đến 1,06%, có tác dụng cải thiện độ bền và độ dẻo dai của thép.
Silic (Si): Hàm lượng từ 0,10% đến 0,37%, giúp quá trình khử oxy của thép và có thể tăng cường độ của thép ở một mức độ nhất định.
Phốt pho (P) và lưu huỳnh (S): Là tạp chất nên hàm lượng bị hạn chế nghiêm ngặt, thường không quá 0,025%, vì hàm lượng phốt pho và lưu huỳnh cao sẽ làm giảm độ dẻo dai và khả năng hàn của thép.
Các nguyên tố hợp kim khác: như crom (Cr), niken (Ni), molypden (Mo), v.v., hàm lượng của chúng cũng được kiểm soát ở mức thấp để đảm bảo hiệu suất nhiệt độ thấp và hiệu suất toàn diện của thép.
3. Tính chất cơ học
Ống thép liền mạch Gr.6 có các tính chất cơ học tuyệt vời, chủ yếu bao gồm:
Độ bền kéo: Thường nằm trong khoảng từ 415 đến 655 MPa, đảm bảo ống thép có thể duy trì tính toàn vẹn về mặt cấu trúc và không bị vỡ khi chịu áp lực.
Giới hạn chảy: Giá trị tối thiểu là khoảng 240 MPa (cũng có thể đạt tới hơn 200 MPa), do đó sẽ không tạo ra biến dạng quá mức dưới một số lực bên ngoài nhất định.
Độ giãn dài: không dưới 30%, có nghĩa là ống thép có khả năng biến dạng dẻo tốt, có thể tạo ra một biến dạng nhất định mà không bị gãy khi chịu tác động của ngoại lực. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng trong môi trường nhiệt độ thấp, vì nhiệt độ thấp có thể khiến vật liệu giòn, độ dẻo tốt có thể làm giảm nguy cơ giòn như vậy.
Độ bền va đập: Ở nhiệt độ thấp được chỉ định (như -45°C), năng lượng va đập phải đáp ứng một số yêu cầu số nhất định thông qua xác minh thử nghiệm va đập Charpy để đảm bảo rằng ống thép sẽ không bị gãy giòn khi va đập ở nhiệt độ thấp.
Thời gian đăng: 13-05-2025