Tiêu chuẩn A335 (Tiêu chuẩn ASTM A335/ASME S-A335) là một thông số kỹ thuật quốc tế cho ống thép hợp kim ferritic liền mạch được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, điện (nhiệt/điện hạt nhân), nồi hơi và lọc dầu. Các ống thép theo tiêu chuẩn này có độ bền nhiệt độ cao, khả năng chống biến dạng và chống ăn mòn tuyệt vời, và phù hợp với các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Vật liệu và thành phần hóa học chung của tiêu chuẩn A335
Vật liệu A335 được phân biệt bằng số "P" và các cấp khác nhau phù hợp với nhiệt độ và môi trường ăn mòn khác nhau:
| Cấp | Thành phần hóa học chính | Đặc trưng | Nhiệt độ áp dụng |
| A335 P5 | Cr 4-6%, Mo 0,45-0,65% | Chống ăn mòn lưu huỳnh và biến dạng ở nhiệt độ trung bình | ≤650°C |
| A335 P9 | Cr 8-10%, Mo 0,9-1,1% | Nó có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và độ bền tương đối cao | ≤650°C |
| A335 P11 | Cr 1,0-1,5%, Mo 0,44-0,65% | Khả năng hàn tốt và độ bền ở nhiệt độ trung bình | ≤550°C |
| A335 P12 | Cr 0,8-1,25%, Mo 0,44-0,65% | Tương tự như P11, một lựa chọn kinh tế | ≤550°C |
| A335 P22 | Cr 2,0-2,5%, Mo 0,9-1,1% | Chống ăn mòn hydro, thường được sử dụng trong nồi hơi nhà máy điện | ≤600°C |
| A335 P91 | Cr 8-9,5%, Mo 0,85-1,05% | Độ bền cực cao, được ưa chuộng cho các đơn vị siêu tới hạn | ≤650°C |
| A335 P92 | P91 + W | Khả năng chịu nhiệt độ cao hơn, phù hợp với các đơn vị siêu tới hạn | ≤700°C |
Các kịch bản ứng dụng của ống thép A335
1. Ngành công nghiệp hóa dầu
A335 P5/P9: thiết bị cracking xúc tác trong nhà máy lọc dầu, đường ống chứa lưu huỳnh nhiệt độ cao.
A335 P11/P12: bộ trao đổi nhiệt, đường ống dẫn hơi nhiệt độ trung bình.
2. Ngành điện (nhiệt điện/điện hạt nhân)
A335 P22: Đường ống hơi chính và ống góp của các nhà máy nhiệt điện truyền thống.
A335 P91/P92: Các đơn vị siêu tới hạn/siêu siêu tới hạn, đường ống áp suất cao của nhà máy điện hạt nhân.
3. Nồi hơi và bình chịu áp suất
A335 P91: Các thành phần nhiệt độ cao của nồi hơi hiệu suất cao hiện đại.
A335 P92: Đường ống chịu nhiệt độ cao cho nồi hơi có thông số cao hơn.
Làm thế nào để chọn đúng vật liệu A335? Yêu cầu về nhiệt độ:
Yêu cầu về nhiệt độ:
≤550°C: P11/P12
≤650°C: P5/P9/P22/P91
≤700°C: P92
Môi trường ăn mòn:
Môi trường chứa lưu huỳnh → P5/P9
Môi trường ăn mòn hydro → P22/P91
Chi phí và sức mạnh:
Lựa chọn kinh tế → P11/P12
Yêu cầu cường độ cao → P91/P92
Tiêu chuẩn tương đương quốc tế cho ống thép A335
| A335 | (EN) | Tiêu chuẩn Nhật Bản |
| P11 | 13CrMo4-5 | STPA23 |
| P22 | 10CrMo9-10 | STPA24 |
| P91 | X10CrMoVNb9-1 | STPA26 |
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Sự khác biệt giữa A335 P91 và P22 là gì?
P91: Hàm lượng crom và molypden cao hơn, khả năng chống biến dạng tốt hơn, phù hợp với các đơn vị siêu tới hạn.
P22: Chi phí thấp hơn, phù hợp với lò hơi nhà máy điện truyền thống.
Câu hỏi 2: Ống thép A335 có cần xử lý nhiệt không?
Cần phải xử lý thường hóa + ram, và P91/P92 cũng yêu cầu kiểm soát chặt chẽ tốc độ làm nguội.
Câu hỏi 3: A335 P92 có tốt hơn P91 không?
P92 có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn (≤700°C) do có thành phần vonfram (W), nhưng giá thành cũng cao hơn.
Ống thép hợp kim liền mạch tiêu chuẩn A335 là vật liệu chính trong điều kiện nhiệt độ cao và áp suất cao. Các vật liệu khác nhau (như P5, P9, P11, P22, P91, P92) phù hợp với các tình huống khác nhau. Khi lựa chọn, cần cân nhắc toàn diện các yếu tố nhiệt độ, độ ăn mòn, độ bền và chi phí, đồng thời tham khảo các tiêu chuẩn tương đương quốc tế (như EN, JIS).
Thời gian đăng: 06-06-2025