Phân tích yêu cầu ống hàn API5L X60 của Brazil

Hôm nay chúng tôi nhận được yêu cầu về ống hàn từ một khách hàng Brazil. Vật liệu ống thép làAPI5L X60, đường kính ngoài từ 219-530mm, chiều dài yêu cầu là 12m, số lượng khoảng 55 tấn. Sau khi phân tích sơ bộ, lô ống thép này thuộc phạm vi cung cấp của công ty chúng tôi.

Phân tích đơn hàng:

Vật liệu và thông số kỹ thuật:API5L X60là thép ống dẫn dầu khí, có độ bền và độ dẻo dai tốt. Đường kính ngoài 219-530mm, chiều dài 12 mét, thuộc thông số kỹ thuật thông thường, công ty chúng tôi có năng lực sản xuất.
Số lượng: 55 tấn, thuộc đơn hàng vừa và nhỏ, năng lực sản xuất và tồn kho của chúng tôi có thể đáp ứng.
Phương thức vận chuyển: Đường biển. Chúng tôi đã tham khảo cước vận chuyển đường biển và biết rằng cước vận chuyển đường biển được tính theo trọng lượng hoặc thể tích, nghĩa là trọng tải thực tế có thể khác với trọng lượng thực tế, cần phải tính đến điều này khi báo giá.

Cước phí vận chuyển đường biển được tính theo tấn hàng hóa tính cước, việc xác định tấn hàng tính cước thường tuân theo nguyên tắc "lựa chọn trọng lượng hoặc thể tích". Cụ thể, cước phí vận chuyển đường biển chủ yếu bao gồm hai cách sau:
1. Tính theo Trọng lượng Tấn
Tổng trọng lượng thực tế của hàng hóa là tiêu chuẩn thanh toán, thường tính bằng ** Tấn (MT) **.
Phù hợp với hàng hóa có mật độ cao (như thép, máy móc, v.v.) vì những hàng hóa này nặng nhưng có kích thước nhỏ.
2. Tính phí theo đơn vị đo Tấn
Tiêu chuẩn thanh toán dựa trên thể tích của hàng hóa, thường tính bằng ** mét khối (CBM) **.
Công thức tính: Tấn = chiều dài (m) × chiều rộng (m) × chiều cao (m) × tổng số hàng hóa.
Phù hợp với các loại hàng hóa có bọt khí nhẹ, mật độ thấp (như vải cotton, đồ nội thất, v.v.) vì những loại hàng hóa này có thể tích lớn hơn nhưng trọng lượng nhẹ hơn.
3. Chọn nguyên lý điện tích tối đa
Số tấn tính cước và số tấn tích lũy của vận tải đường biển lớn hơn.
Ví dụ:
Nếu khối lượng của một lô ống thép là 55 tấn và thể tích là 50 mét khối thì khối lượng vận chuyển là 55 tấn.
Nếu trọng lượng của một lô hàng là 10 tấn và thể tích là 15 mét khối thì cước phí là 15 tấn.
4. Các yếu tố ảnh hưởng khác
Phí cảng đích: Có thể áp dụng nhiều loại phụ phí khác nhau (ví dụ: phí tắc nghẽn cảng, phụ phí nhiên liệu, v.v.).
Phương thức vận chuyển: Phí vận chuyển hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL) là khác nhau.
Loại hàng hóa: Hàng hóa đặc biệt (ví dụ: hàng nguy hiểm, hàng siêu dài và hàng quá khổ) có thể phải chịu thêm phí.
Áp dụng cho đơn hàng này:
Mật độ của ống thép tương đối lớn và thường được tính theo trọng lượng tấn.
Tuy nhiên, do thể tích của ống thép lớn nên cần phải tính toán tấn tích lũy và so sánh với trọng lượng tấn, lấy số lớn hơn làm tấn nạp.
Do đó, cước phí vận chuyển đường biển thực tế có thể khác với trọng lượng thực tế của hàng hóa.

Vận tải đường biển

Thời gian đăng: 28-02-2025

Công ty TNHH Ống thép Thiên Tân Sanon

Địa chỉ

Tầng 8. Tòa nhà Jinxing, số 65 khu Hồng Kiều, Thiên Tân, Trung Quốc

Điện thoại

+86 15320100890

WhatsApp

+86 15320100890